Bộ 400 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
Bạn gặp khó khăn khi phải đối mặt với các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh cụ thể như trong khách sạn, công sở hay khi đi du lịch? Bộ 400 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống này sẽ giúp bạn vượt qua những trở ngại đó bằng cách học từ vựng theo các tình huống cụ thể. Trong bài viết, TATA English sẽ hướng dẫn bạn cách học từ vựng hiệu quả và mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng.
Học từ vựng giao tiếp hàng ngày theo tình huống có ưu điểm gì?
Học từ vựng giao tiếp hàng ngày theo tình huống giúp người học dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế, nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Khi từ vựng được học trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như khi đi mua sắm, ăn uống tại nhà hàng hay trong các cuộc trò chuyện công việc, người học có thể nắm bắt được cách sử dụng từ ngữ phù hợp và phản ứng nhanh hơn trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn giảm cảm giác bỡ ngỡ khi gặp phải các tình huống tương tự trong cuộc sống hàng ngày. Thực hành theo tình huống cũng giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói, từ đó làm tăng sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Bỏ túi ngay 400 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
Việc nắm vững từ vựng giao tiếp là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. TATA English xin gửi tới bạn danh sách 400 từ vựng tiếng Anh giao tiếp, được phân chia theo các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Với bộ từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng chúng vào thực tế, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Với 100 từ và cụm từ thông dụng chủ đề khách sạn, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với khách quốc tế, đồng nghiệp và quản lý.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accommodation | Chỗ ở |
2 | Adjoining rooms | Phòng liền kề |
3 | All-inclusive | Trọn gói |
4 | Amenities | Tiện nghi |
5 | Baggage claim | Nhận hành lý |
6 | Bathrobe | Áo choàng tắm |
7 | Bathroom amenities | Tiện nghi phòng tắm |
8 | Bed linen | Ga trải giường |
9 | Bellhop | Nhân viên xách hành lý |
10 | Blackout curtains | Rèm chắn sáng |
11 | Blanket | Chăn |
12 | Body lotion | Sữa dưỡng thể |
13 | Booking confirmation | Xác nhận đặt phòng |
14 | Breakfast buffet | Bữa sáng tự chọn |
15 | Business center | Trung tâm dịch vụ doanh nhân |
16 | Cancellation | Hủy phòng |
17 | Check-in | Nhận phòng |
18 | Check-out | Trả phòng |
19 | Check-out time | Thời gian trả phòng |
20 | City view | Nhìn ra thành phố |
21 | Complimentary | Miễn phí (dịch vụ hoặc sản phẩm tặng kèm) |
22 | Concierge | Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
23 | Conditioner | Dầu xả |
24 | Conference room | Phòng hội nghị |
25 | Connecting rooms | Phòng thông nhau |
26 | Curtain | Rèm |
27 | Doorman | Nhân viên gác cửa |
28 | Double room | Phòng đôi |
29 | Dry cleaning | Giặt khô |
30 | Early check-in | Nhận phòng sớm |
31 | Elevator | Thang máy |
32 | Emergency number | Số điện thoại khẩn cấp |
33 | Extra bed | Giường phụ |
34 | Family room | Phòng gia đình |
35 | Fire exit | Lối thoát hiểm |
36 | Fitness center | Trung tâm thể dục |
37 | Front desk | Quầy lễ tân |
38 | Garden view | Nhìn ra vườn |
39 | Guest | Khách hàng |
40 | Guest review | Đánh giá của khách hàng |
41 | Hairdryer | Máy sấy tóc |
42 | Honeymoon suite | Phòng tuần trăng mật |
43 | Hotel directory | Danh bạ khách sạn |
44 | Hotel manager | Quản lý khách sạn |
45 | Hotel policy | Chính sách khách sạn |
46 | Housekeeping | Dọn phòng |
47 | In-room dining | Ăn uống tại phòng |
48 | In-room safe | Két an toàn trong phòng |
49 | Ironing service | Dịch vụ là ủi |
50 | Jacuzzi | Bể tắm nóng |
51 | Key card | Thẻ khóa |
52 | King-size bed | Giường cỡ lớn |
53 | Late check-out | Trả phòng muộn |
54 | Laundry service | Dịch vụ giặt là |
55 | Lobby | Sảnh đợi |
56 | Lost and found | Mất và tìm |
57 | Luggage | Hành lý |
58 | Maid | Nhân viên dọn phòng |
59 | Maintenance | Bảo trì |
60 | Massage | Mát xa |
61 | Mini-bar | Quầy bar nhỏ trong phòng |
62 | Mountain view | Nhìn ra núi |
63 | Noise complaint | Phàn nàn về tiếng ồn |
64 | Non-smoking room | Phòng không hút thuốc |
65 | No-show | Khách không đến |
66 | Ocean view | Nhìn ra biển |
67 | Pay-per-view | Trả tiền theo lượt xem |
68 | Pet-friendly | Thân thiện với thú cưng |
69 | Pillow | Gối |
70 | Pool view | Nhìn ra hồ bơi |
71 | Porter | Nhân viên khuân vác |
72 | Queen-size bed | Giường cỡ trung |
73 | Reception | Lễ tân |
74 | Refund | Hoàn tiền |
75 | Reservation | Đặt phòng |
76 | Room key | Chìa khóa phòng |
77 | Room rate | Giá phòng |
78 | Room service | Dịch vụ phòng |
79 | Room service menu | Thực đơn dịch vụ phòng |
80 | Room temperature | Nhiệt độ phòng |
81 | Room upgrade | Nâng cấp phòng |
82 | Safe deposit box | Hộp bảo hiểm |
83 | Sauna | Phòng xông hơi |
84 | Security deposit | Tiền đặt cọc an ninh |
85 | Shampoo | Dầu gội |
86 | Shuttle service | Dịch vụ đưa đón |
87 | Single room | Phòng đơn |
88 | Slippers | Dép đi trong nhà |
89 | Smoking room | Phòng hút thuốc |
90 | Spa | Spa |
91 | Suite | Phòng thượng hạng |
92 | Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
93 | Towels | Khăn |
94 | Triple room | Phòng ba |
95 | Turn-down service | Dịch vụ trải giường buổi tối |
96 | Twin room | Phòng hai giường đơn |
97 | Valet parking | Dịch vụ đỗ xe |
98 | VIP services | Dịch vụ VIP |
99 | Wake-up call | Cuộc gọi báo thức |
100 | Wi-Fi | Mạng không dây |
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh công sở
Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày, từ các cuộc họp, thuyết trình, đến giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Agenda | Chương trình nghị sự |
2 | Annual leave | Nghỉ phép hàng năm |
3 | Applicant | Ứng viên |
4 | Appointment | Cuộc hẹn |
5 | Approval | Sự chấp thuận |
6 | Assignment | Nhiệm vụ |
7 | Attendance | Sự tham dự |
8 | Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
9 | Bonus | Thưởng |
10 | Brainstorming | Động não |
11 | Break time | Thời gian nghỉ |
12 | Briefing | Cuộc họp ngắn |
13 | Budget | Ngân sách |
14 | CEO (Chief Executive Officer) | Tổng giám đốc điều hành |
15 | CFO (Chief Financial Officer) | Giám đốc tài chính |
16 | Code of conduct | Quy tắc ứng xử |
17 | Collaboration | Sự hợp tác |
18 | Committee | Ủy ban |
19 | Compensation | Tiền thù lao |
20 | Conference | Hội nghị |
21 | Confidential | Bảo mật |
22 | Consultant | Nhà tư vấn |
23 | Contract | Hợp đồng |
24 | Coordinator | Điều phối viên |
25 | Deadline | Hạn chót |
26 | Delegation | Sự ủy quyền |
27 | Department | Phòng ban |
28 | Digital marketing | Tiếp thị số |
29 | Dismissal | Sự sa thải |
30 | Diversity | Đa dạng |
31 | Efficiency | Hiệu suất |
32 | Employee | Nhân viên |
33 | Employer | Người sử dụng lao động |
34 | Executive | Nhân viên cấp cao |
35 | Expense | Chi phí |
36 | Feedback | Phản hồi |
37 | Freelancer | Người làm tự do |
38 | Full-time | Toàn thời gian |
39 | Goals | Mục tiêu |
40 | Guidelines | Hướng dẫn |
41 | Human resources | Nhân sự |
42 | Implementation | Sự thực hiện |
43 | Incentive | Khuyến khích |
44 | Innovation | Sự đổi mới |
45 | Insurance | Bảo hiểm |
46 | Internship | Thực tập |
47 | Inventory | Hàng tồn kho |
48 | Invoice | Hóa đơn |
49 | Job description | Mô tả công việc |
50 | Job satisfaction | Sự hài lòng trong công việc |
51 | Layoff | Sự sa thải |
52 | Leadership | Khả năng lãnh đạo |
53 | Leadership skills | Kỹ năng lãnh đạo |
54 | Logistics | Hậu cần |
55 | Management | Quản lý |
56 | Marketing | Tiếp thị |
57 | Meeting | Cuộc họp |
58 | Minutes | Biên bản cuộc họp |
59 | Negotiation | Đàm phán |
60 | Networking | Mạng lưới quan hệ |
61 | Objective | Mục tiêu |
62 | Office supplies | Văn phòng phẩm |
63 | Onboarding | Quy trình hội nhập |
64 | Outsourcing | Thuê ngoài |
65 | Overtime | Làm thêm giờ |
66 | Part-time | Bán thời gian |
67 | Payroll | Bảng lương |
68 | Performance | Hiệu suất |
69 | Position | Chức vụ |
70 | Presentation | Bài thuyết trình |
71 | Probation | Thử việc |
72 | Product | Sản phẩm |
73 | Productivity | Năng suất |
74 | Profit | Lợi nhuận |
75 | Promotion | Sự thăng chức |
76 | Proposal | Đề xuất |
77 | Quotation | Báo giá |
78 | Recruitment | Tuyển dụng |
79 | Report | Báo cáo |
80 | Research | Nghiên cứu |
81 | Resignation | Sự từ chức |
82 | Responsibility | Trách nhiệm |
83 | Restructuring | Tái cấu trúc |
84 | Revenue | Doanh thu |
85 | Schedule | Lịch trình |
86 | Stakeholder | Các bên liên quan |
87 | Strategy | Chiến lược |
88 | Supervisor | Người giám sát |
89 | Survey | Khảo sát |
90 | Target | Mục tiêu |
91 | Team building | Xây dựng đội ngũ |
92 | Telecommuting | Làm việc từ xa |
93 | Training | Đào tạo |
94 | Transaction | Giao dịch |
95 | Transparency | Sự minh bạch |
96 | Update | Cập nhật |
97 | Vendor | Nhà cung cấp |
98 | Workload | Khối lượng công việc |
99 | Workshop | Hội thảo |
100 | Workspace | Không gian làm việc |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch
Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch là một trong những tình huống phổ biến chúng ta thường gặp trong cuộc sống. Để có thể tự tin giao giao tiếp và thoải mái khi đi du lịch, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp liên quan đến du lịch rất quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hỏi đường, đặt phòng khách sạn, hay gọi món ăn, mà còn giúp bạn tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn hơn. Hãy lưu tại ngay để sử dụng khi cần thiết nhé.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accommodation | Chỗ ở |
2 | Adventure | Cuộc phiêu lưu |
3 | Airline | Hãng hàng không |
4 | Airport | Sân bay |
5 | Arrival | Sự đến |
6 | Backpack | Ba lô |
7 | Baggage claim | Nơi nhận hành lý |
8 | Beach | Bãi biển |
9 | Boarding pass | Thẻ lên máy bay |
10 | Book (a ticket) | Đặt vé |
11 | Brochure | Tờ rơi quảng cáo |
12 | Budget | Ngân sách |
13 | Cab | Taxi |
14 | Cabin | Buồng (trên tàu, máy bay) |
15 | Camper | Xe cắm trại |
16 | Cancellation | Hủy bỏ |
17 | Car rental | Thuê xe |
18 | Check-in | Làm thủ tục nhận phòng |
19 | Check-out | Làm thủ tục trả phòng |
20 | Cruise | Du thuyền |
21 | Culture | Văn hóa |
22 | Currency exchange | Đổi ngoại tệ |
23 | Customs | Hải quan |
24 | Customs officer | Nhân viên hải quan |
25 | Departure | Sự khởi hành |
26 | Departure gate | Cổng khởi hành |
27 | Departure lounge | Phòng chờ khởi hành |
28 | Destination | Điểm đến |
29 | Double room | Phòng đôi |
30 | Duty-free | Miễn thuế |
31 | Economy class | Hạng phổ thông |
32 | Emergency exit | Lối thoát hiểm |
33 | Excursion | Chuyến tham quan |
34 | Excursion | Cuộc đi chơi |
35 | Ferry | Phà |
36 | Ferry terminal | Bến phà |
37 | First class | Hạng nhất |
38 | Flight | Chuyến bay |
39 | Foreign | Nước ngoài |
40 | Guesthouse | Nhà khách |
41 | Guidebook | Sách hướng dẫn |
42 | Hand luggage | Hành lý xách tay |
43 | Hiking | Đi bộ đường dài |
44 | Holiday | Kỳ nghỉ |
45 | Hostel | Nhà trọ |
46 | Hotel | Khách sạn |
47 | Immigration | Nhập cư |
48 | Island | Đảo |
49 | Itinerary | Lịch trình |
50 | Journey | Hành trình |
51 | Landmark | Danh thắng |
52 | Local cuisine | Ẩm thực địa phương |
53 | Local guide | Hướng dẫn viên địa phương |
54 | Luggage | Hành lý |
55 | Map | Bản đồ |
56 | Mountain | Núi |
57 | Museum | Bảo tàng |
58 | National park | Công viên quốc gia |
59 | Nature reserve | Khu bảo tồn thiên nhiên |
60 | Non-stop flight | Chuyến bay thẳng |
61 | Overbooked | Đặt chỗ quá tải |
62 | Package tour | Du lịch trọn gói |
63 | Park | Công viên |
64 | Passport | Hộ chiếu |
65 | Passport control | Kiểm tra hộ chiếu |
66 | Peak season | Mùa cao điểm |
67 | Public transport | Phương tiện công cộng |
68 | Rail | Đường sắt |
69 | Reservation | Đặt chỗ |
70 | Resort | Khu nghỉ dưỡng |
71 | Restaurant | Nhà hàng |
72 | Road trip | Du lịch bằng ô tô |
73 | Room service | Dịch vụ phòng |
74 | Round-trip | Khứ hồi |
75 | Scenery | Phong cảnh |
76 | Scenic route | Tuyến đường đẹp |
77 | Seat belt | Dây an toàn |
78 | Sightseeing | Tham quan |
79 | Sightseer | Người tham quan |
80 | Single room | Phòng đơn |
81 | Souvenir | Quà lưu niệm |
82 | Subway | Tàu điện ngầm |
83 | Suitcase | Va li |
84 | Terminal | Ga |
85 | Ticket | Vé |
86 | Tour guide | Hướng dẫn viên |
87 | Tourism | Ngành du lịch |
88 | Tourist | Khách du lịch |
89 | Tourist attraction | Điểm thu hút khách du lịch |
90 | Transit | Quá cảnh |
91 | Travel agent | Đại lý du lịch |
92 | Travel insurance | Bảo hiểm du lịch |
93 | Trip | Chuyến đi |
94 | Vacation | Kỳ nghỉ |
95 | View | Cảnh quan |
96 | Visa | Thị thực |
97 | Voucher | Phiếu giảm giá |
98 | Wildlife | Động vật hoang dã |
99 | Youth hostel | Nhà nghỉ thanh niên |
100 | Zoo | Sở thú |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến nhà hàng mà bạn nên nắm vững để để có thể sử dụng trong các tình huống ăn uống.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Appetizer | Món khai vị |
2 | Authentic | Chính gốc |
3 | Banquet | Tiệc lớn |
4 | Bar tab | Tài khoản thanh toán tại quầy bar |
5 | Beverage | Đồ uống |
6 | Beverage menu | Thực đơn đồ uống |
7 | Bill | Hóa đơn |
8 | Broth | Nước dùng |
9 | Buffet | Tiệc tự chọn |
10 | Buffet table | Bàn tiệc tự chọn |
11 | Canapé | Món khai vị nhỏ |
12 | Carafe | Bình đựng rượu |
13 | Chafing dish | Đĩa hâm nóng |
14 | Check | Thanh toán |
15 | Chef | Đầu bếp |
16 | Chef’s choice | Lựa chọn của đầu bếp |
17 | Chef’s special | Món đặc biệt của đầu bếp |
18 | Complimentary | Miễn phí |
19 | Cook | Nấu ăn |
20 | Corkage fee | Phí mở rượu |
21 | Course | Món ăn trong bữa ăn |
22 | Cuisine | Ẩm thực |
23 | Cutlery | Đồ dùng ăn uống |
24 | Cutlery set | Bộ dụng cụ ăn uống |
25 | Daily special | Món đặc biệt trong ngày |
26 | Decanter | Bình rượu để thở |
27 | Delivery | Giao hàng |
28 | Dessert | Món tráng miệng |
29 | Dessert menu | Thực đơn món tráng miệng |
30 | Dietary restrictions | Hạn chế chế độ ăn uống |
31 | Dining experience | Trải nghiệm ăn uống |
32 | Dish | Món ăn |
33 | Dressing | Nước sốt trộn salad |
34 | Entree | Món chính (ở Mỹ) |
35 | Food critic | Nhà phê bình ẩm thực |
36 | Food pairing | Phối hợp món ăn |
37 | Fork | Dĩa |
38 | Full course meal | Bữa ăn đầy đủ |
39 | Full-bodied | Rượu mạnh mẽ (hương vị đậm) |
40 | Garnish | Trang trí món ăn |
41 | Glass | Ly |
42 | Gluten-free | Không chứa gluten |
43 | Gourmet | Ẩm thực tinh tế |
44 | Gratuity | Tiền boa |
45 | Grill | Nướng |
46 | Happy hour | Giờ khuyến mãi |
47 | Hors d’oeuvres | Món khai vị |
48 | House specialty | Món đặc trưng của nhà hàng |
49 | House wine | Rượu nhà |
50 | Kitchen | Nhà bếp |
51 | Knife | Dao |
52 | Main course | Món chính |
53 | Maitre d’ | Quản lý nhà hàng |
54 | Meal deal | Ưu đãi bữa ăn |
55 | Menu | Thực đơn |
56 | Menu description | Mô tả món ăn |
57 | Menu item | Món ăn trong thực đơn |
58 | Napkin | Khăn ăn |
59 | Order | Gọi món |
60 | Order to go | Gọi món mang đi |
61 | Pepper | Tiêu |
62 | Plate | Đĩa |
63 | Platter | Mâm đựng món ăn |
64 | Portion | Khẩu phần |
65 | Private dining | Dùng bữa riêng |
66 | Prix fixe | Thực đơn cố định |
67 | Reservation | Đặt bàn |
68 | Reservation | Đặt chỗ |
69 | Reservation desk | Quầy đặt chỗ |
70 | Reservation fee | Phí đặt bàn |
71 | Reservation policy | Chính sách đặt bàn |
72 | Reservation system | Hệ thống đặt bàn |
73 | Restaurant | Nhà hàng |
74 | Roast | Nướng (thịt) |
75 | Salt | Muối |
76 | Sauce | Nước sốt |
77 | Service area | Khu vực phục vụ |
78 | Service charge | Phụ phí phục vụ |
79 | Serving | Phục vụ |
80 | Side dish | Món phụ |
81 | Side order | Đơn đặt món phụ |
82 | Signature dish | Món ăn đặc trưng |
83 | Silverware | Đồ dùng bằng bạc (dĩa, dao, muỗng) |
84 | Sommelier | Chuyên gia rượu |
85 | Sommelier | Chuyên gia rượu |
86 | Soup du jour | Súp của ngày |
87 | Sous chef | Phó bếp trưởng |
88 | Special | Món đặc biệt |
89 | Specialty drink | Đồ uống đặc biệt |
90 | Spoon | Muỗng |
91 | Stew | Món hầm |
92 | Surcharge | Phụ phí |
93 | Table | Bàn |
94 | Table for two | Bàn cho hai người |
95 | Table service | Dịch vụ bàn |
96 | Table setting | Bày biện bàn ăn |
97 | Tablecloth | Khăn trải bàn |
98 | Takeout | Mang về |
99 | Tasting flight | Bộ thử rượu hoặc món ăn |
100 | Tasting menu | Thực đơn thử món |