400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024

400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, và việc giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát là kỹ năng quan trọng trong thời đại ngày nay. Dù bạn đang học tiếng Anh để đi du học, làm việc hay du lịch, nắm vững các câu giao tiếp cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là danh sách 400+ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất cho năm 2024, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh – Chào Hỏi và Giao Tiếp Xã Hội

Đầu tiên, không thể thiếu ở những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản đó là chủ đề giao tiếp và chào hỏi, nếu bạn kém tiếng anh thì cũng đừng quên “thủ” sẵn một vài câu chào hỏi để dùng khi cần nhé. 

400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024
400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024

Chào Hỏi và Giới Thiệu

  1. Hello! / Hi! – Xin chào!
  2. Good morning! – Chào buổi sáng!
  3. Good afternoon! – Chào buổi chiều!
  4. Good evening! – Chào buổi tối!
  5. My name is [Name]. – Tên tôi là [Tên].

Câu Hỏi Thông Tin Cá Nhân

  1. What is your name? – Bạn tên là gì?
  2. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  3. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  4. What do you do? – Bạn làm nghề gì?

Hỏi Thăm và Đáp Lại

  1. How are you? – Bạn có khỏe không?
  2. I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  3. What are you doing? – Bạn đang làm gì?
  4. How was your day? – Ngày của bạn thế nào?

Kết Thúc Cuộc Trò Chuyện

  1. It was nice talking to you. – Rất vui được nói chuyện với bạn.
  2. See you later! – Hẹn gặp lại!
  3. Goodbye! – Tạm biệt!
  4. Take care! – Bảo trọng nhé!

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản – Gia Đình và Bạn Bè

400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024
400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024

Gia Đình

  1. How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  2. Do you have any siblings? – Bạn có anh chị em không?
  3. What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì?
  4. Do you live with your family? – Bạn sống với gia đình không?

Bạn Bè

  1. Who is your best friend? – Ai là bạn thân nhất của bạn?
  2. How long have you known each other? – Bạn đã quen nhau bao lâu rồi?
  3. What do you usually do together? – Bạn thường làm gì cùng nhau?
  4. Do you often hang out with your friends? – Bạn có thường xuyên đi chơi với bạn bè không?

Các Mối Quan Hệ

  1. Are you in a relationship? – Bạn có đang trong mối quan hệ không?
  2. Do you have a girlfriend/boyfriend? – Bạn có bạn gái/bạn trai không?
  3. How did you meet your partner? – Bạn đã gặp người yêu của mình như thế nào?
  4. What do you like about your partner? – Bạn thích điều gì ở người yêu của mình?

Tình Yêu và Hôn Nhân

  1. Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?
  2. How long have you been married? – Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
  3. Do you have any children? – Bạn có con chưa?
  4. How did you propose? – Bạn đã cầu hôn như thế nào?

Những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày – Giáo Dục và Học Tập

400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024
400+ những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng nhất 2024

Đây là chủ đề khá hot khi đề cập tới những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản, bởi thời nay một phần lớn các bạn học tiếng Anh chủ yếu phục vụ nhu cầu học tập trên lớp hay đi học ở nước ngoài. Hãy tham khảo vài mẫu câu dưới đây nhé:

Trường Học

  1. Which school do you go to? – Bạn học ở trường nào?
  2. What grade are you in? – Bạn học lớp mấy?
  3. Who is your favorite teacher? – Ai là giáo viên yêu thích của bạn?
  4. What subjects do you like? – Bạn thích môn học nào?

Đại Học và Cao Đẳng

  1. What is your major? – Bạn học ngành gì?
  2. Which university do you attend? – Bạn học ở trường đại học nào?
  3. How do you find your courses? – Bạn thấy các khóa học của mình thế nào?
  4. Do you live on campus? – Bạn có sống trong ký túc xá không?

Tiếng Anh Học Thuật

  1. How do you improve your English? – Bạn cải thiện tiếng Anh của mình như thế nào?
  2. Do you take any English courses? – Bạn có tham gia khóa học tiếng Anh nào không?
  3. What is your favorite English book? – Quyển sách tiếng Anh yêu thích của bạn là gì?
  4. Do you practice English with native speakers? – Bạn có luyện tiếng Anh với người bản xứ không?

Học Tập và Ôn Luyện

  1. How do you study for exams? – Bạn ôn thi như thế nào?
  2. Do you have a study group? – Bạn có nhóm học tập không?
  3. What is your study routine? – Lịch học của bạn như thế nào?
  4. Do you use any study apps? – Bạn có sử dụng ứng dụng học tập nào không?

Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng – Công Việc và Nghề Nghiệp

Nghề Nghiệp

  1. What is your job? – Công việc của bạn là gì?
  2. Where do you work? – Bạn làm việc ở đâu?
  3. How long have you been working there? – Bạn đã làm việc ở đó bao lâu rồi?
  4. What do you like about your job? – Bạn thích điều gì ở công việc của mình?

Công Việc

  1. What are your responsibilities? – Trách nhiệm của bạn là gì?
  2. Do you like your job? – Bạn có thích công việc của mình không?
  3. What is a typical day like at your job? – Một ngày làm việc của bạn như thế nào?
  4. Do you work full-time or part-time? – Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian?

Kinh Doanh

  1. Do you own a business? – Bạn có sở hữu doanh nghiệp không?
  2. What kind of business do you run? – Bạn kinh doanh loại hình gì?
  3. How did you start your business? – Bạn bắt đầu kinh doanh như thế nào?
  4. What are the challenges of running a business? – Những thách thức khi kinh doanh là gì?

Giao Tiếp Công Sở

  1. Can we schedule a meeting? – Chúng ta có thể lên lịch họp không?
  2. Please send me the report by email. – Vui lòng gửi báo cáo cho tôi qua email.
  3. I need to discuss something with you. – Tôi cần thảo luận với bạn về một việc.
  4. Could you help me with this task? – Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh – Sở Thích và Giải Trí

Sở Thích

  1. What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?
  2. Do you enjoy reading? – Bạn có thích đọc sách không?
  3. What do you like to do in your free time? – Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
  4. Do you have any special talents? – Bạn có tài năng đặc biệt nào không?

Âm Nhạc

  1. What kind of music do you like? – Bạn thích loại nhạc nào?
  2. Who is your favorite singer/band? – Ca sĩ/ban nhạc yêu thích của bạn là ai?
  3. Do you play any musical instruments? – Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
  4. Have you ever been to a concert? – Bạn đã từng đi xem hòa nhạc chưa?

Thể Thao

  1. Do you play any sports? – Bạn có chơi môn thể thao nào không?
  2. What is your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
  3. Do you watch sports on TV? – Bạn có xem thể thao trên TV không?
  4. Who is your favorite athlete? – Vận động viên yêu thích của bạn là ai?

Phim Ảnh

  1. What is your favorite movie? – Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
  2. Who is your favorite actor/actress? – Diễn viên nam/nữ yêu thích của bạn là ai?
  3. Do you like going to the cinema? – Bạn có thích đi xem phim ở rạp không?
  4. Have you watched any good movies lately? – Bạn có xem bộ phim hay nào gần đây không?

Những câu tiếng anh cơ bản – Du Lịch và Khám Phá

Sẽ thuận tiện hơn rất nhiều nếu bạn là một người yêu thích du lịch, khám phá, đặc biệt là đi tới những quốc gia nói tiếng anh, những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản dưới đây sẽ hỗ trợ bạn phần nào trong chuyến du lịch của mình đấy nhé!

Du Lịch

  1. Where have you traveled to? – Bạn đã đi du lịch ở đâu rồi?
  2. What is your favorite travel destination? – Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?
  3. Do you prefer traveling by plane or by car? – Bạn thích đi du lịch bằng máy bay hay ô tô?
  4. What was your most memorable trip? – Chuyến đi đáng nhớ nhất của bạn là gì?

Khám Phá Thành Phố

  1. What are the must-see places in your city? – Những nơi nào ở thành phố của bạn đáng xem?
  2. Do you enjoy exploring new places? – Bạn có thích khám phá những nơi mới không?
  3. What is your favorite part of the city? – Phần yêu thích của bạn trong thành phố là gì?
  4. Can you recommend any local attractions? – Bạn có thể giới thiệu các điểm tham quan địa phương nào không?

Giao Tiếp Tại Nhà Hàng và Quán Cà Phê

  1. Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
  2. I would like to order [Dish]. – Tôi muốn gọi [Món ăn].
  3. Could we have the bill, please? – Làm ơn cho chúng tôi hóa đơn.
  4. The food was delicious. Thank you. – Thức ăn rất ngon. Cảm ơn.

Hỏi và Chỉ Đường

  1. Where is the nearest [Location]? – [Địa điểm] gần nhất ở đâu?
  2. How do I get to [Place]? – Làm sao để đến [Địa điểm]?
  3. Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  4. Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản – Mua Sắm và Dịch Vụ

Mua Sắm

  1. How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
  2. Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này được không?
  3. Do you have this in a different size/color? – Bạn có cái này với kích thước/màu sắc khác không?
  4. I will take it. – Tôi sẽ lấy nó.

Thanh Toán

  1. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  2. Do you accept cash? – Bạn có chấp nhận tiền mặt không?
  3. Could you give me a receipt? – Bạn có thể đưa tôi hóa đơn không?
  4. Is there a discount on this item? – Có giảm giá cho món hàng này không?

Nấu Ăn và Ẩm Thực

  1. Do you like cooking? – Bạn có thích nấu ăn không?
  2. What is your favorite dish? – Món ăn yêu thích của bạn là gì?
  3. Can you cook [Dish]? – Bạn có thể nấu [Món ăn] không?
  4. What ingredients do you need for this recipe? – Bạn cần những nguyên liệu gì cho công thức này?

Giao Tiếp Tại Cửa Hàng

  1. Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
  2. I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ đang xem, cảm ơn.
  3. Do you have this item in stock? – Bạn có mặt hàng này không?
  4. Can you recommend a good product? – Bạn có thể giới thiệu một sản phẩm tốt không?

Những câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày – Sức Khỏe và Đời Sống

Sức Khỏe

  1. How do you feel today? – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
  2. Do you have any health issues? – Bạn có vấn đề gì về sức khỏe không?
  3. When was your last check-up? – Lần kiểm tra sức khỏe gần đây nhất của bạn là khi nào?
  4. Do you exercise regularly? – Bạn có tập thể dục đều đặn không?

Thể Dục

  1. What kind of exercise do you do? – Bạn tập loại hình thể dục nào?
  2. How often do you work out? – Bạn tập thể dục bao lâu một lần?
  3. Do you go to the gym? – Bạn có đi đến phòng gym không?
  4. What is your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

Mẹo Sống

  1. Do you follow a healthy diet? – Bạn có theo chế độ ăn uống lành mạnh không?
  2. What are your tips for staying healthy? – Những mẹo của bạn để duy trì sức khỏe là gì?
  3. Do you meditate? – Bạn có thiền không?
  4. How do you manage stress? – Bạn quản lý căng thẳng như thế nào?

Chăm Sóc Bản Thân

  1. Do you have a skincare routine? – Bạn có quy trình chăm sóc da không?
  2. What do you do to relax? – Bạn làm gì để thư giãn?
  3. Do you take vitamins or supplements? – Bạn có dùng vitamin hoặc thực phẩm bổ sung không?
  4. How do you maintain a work-life balance? – Bạn duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống như thế nào?

Những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày – Công Nghệ và Truyền Thông

Công Nghệ

  1. What kind of phone do you use? – Bạn dùng loại điện thoại gì?
  2. Do you prefer Android or iOS? – Bạn thích Android hay iOS?
  3. What is your favorite app? – Ứng dụng yêu thích của bạn là gì?
  4. Do you use any smart home devices? – Bạn có sử dụng thiết bị nhà thông minh nào không?

Internet và Mạng Xã Hội

  1. Do you use social media? – Bạn có dùng mạng xã hội không?
  2. What is your favorite social media platform? – Nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn là gì?
  3. How often do you go online? – Bạn lên mạng bao lâu một lần?
  4. Do you follow any influencers? – Bạn có theo dõi người ảnh hưởng nào không?

Khoa Học

  1. Are you interested in science? – Bạn có hứng thú với khoa học không?
  2. What is your favorite scientific discovery? – Khám phá khoa học yêu thích của bạn là gì?
  3. Do you read science magazines? – Bạn có đọc tạp chí khoa học không?
  4. What do you think about space exploration? – Bạn nghĩ gì về việc khám phá không gian?

Giao Tiếp Qua Email và Điện Thoại

  1. Can I have your email address? – Tôi có thể có địa chỉ email của bạn không?
  2. Could you call me back later? – Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
  3. Please send me the details via email. – Vui lòng gửi cho tôi chi tiết qua email.
  4. I will text you the information. – Tôi sẽ nhắn tin cho bạn thông tin.

Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản – Môi Trường và Xã Hội

Môi Trường

  1. Do you recycle? – Bạn có tái chế không?
  2. What are your thoughts on climate change? – Bạn nghĩ gì về biến đổi khí hậu?
  3. Do you use eco-friendly products? – Bạn có dùng sản phẩm thân thiện với môi trường không?
  4. How can we protect the environment? – Chúng ta có thể bảo vệ môi trường như thế nào?

Chính Trị và Xã Hội

  1. Are you interested in politics? – Bạn có hứng thú với chính trị không?
  2. What are the major issues in your country? – Những vấn đề lớn ở đất nước của bạn là gì?
  3. Do you vote? – Bạn có đi bầu cử không?
  4. How can we improve society? – Chúng ta có thể cải thiện xã hội như thế nào?

Văn Hóa và Truyền Thống

  1. What are some traditions in your culture? – Một số truyền thống trong văn hóa của bạn là gì?
  2. Do you celebrate any cultural festivals? – Bạn có tổ chức lễ hội văn hóa nào không?
  3. What is your favorite cultural event? – Sự kiện văn hóa yêu thích của bạn là gì?
  4. How important is cultural heritage to you? – Di sản văn hóa quan trọng với bạn như thế nào?

Đầu Tư và Tài Chính

  1. Do you invest in stocks? – Bạn có đầu tư vào cổ phiếu không?
  2. What is your approach to saving money? – Cách tiếp cận của bạn để tiết kiệm tiền là gì?
  3. Do you have a financial plan? – Bạn có kế hoạch tài chính không?
  4. How do you manage your budget? – Bạn quản lý ngân sách của mình như thế nào?

Với danh sách 400+ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất năm 2024 này, bạn sẽ luôn sẵn sàng cho mọi tình huống. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công!

Bài viết gần nhất

Sự kiện

Bùng nổ cùng 1500 học viên TATA tại GET OUT OF YOUR COMFORT ZONE

Mục lụcMẫu câu giao tiếp tiếng anh – Chào Hỏi và Giao Tiếp Xã HộiChào Hỏi và Giới ThiệuCâu Hỏi Thông Tin Cá NhânHỏi Thăm và Đáp LạiKết Thúc Cuộc...

Thư viện

Học phí học TOEIC cho người mới bắt đầu năm 2024

Mục lụcMẫu câu giao tiếp tiếng anh – Chào Hỏi và Giao Tiếp Xã HộiChào Hỏi và Giới ThiệuCâu Hỏi Thông Tin Cá NhânHỏi Thăm và Đáp LạiKết Thúc Cuộc...

Sự kiện

TATA English: 9 năm tổ chức học bổng Ươm mầm tiếng Anh cho hơn 55.000 sinh viên

Mục lụcMẫu câu giao tiếp tiếng anh – Chào Hỏi và Giao Tiếp Xã HộiChào Hỏi và Giới ThiệuCâu Hỏi Thông Tin Cá NhânHỏi Thăm và Đáp LạiKết Thúc Cuộc...