Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên mới nhất 2024 cần biết

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong học tập như tiếp cận tài liệu bài , tham gia thảo luận trên lớp mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn phát triển bản thân, chủ động nắm bắt cơ hội học bổng, trao đổi sinh viên và tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.

200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên
200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Từ vựng tiếng Anh hay dùng cho sinh viên năm nhất 

Sinh viên năm nhất thường cần những từ vựng liên quan đến làm quen môi trường học tập, xây dựng các mối quan hệ mới và tham gia hoạt động ngoại khóa:

Cuộc sống học đường (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề cuộc sống học đường
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề cuộc sống học đường
  • University (n): Trường đại học
  • Campus (n): Khuôn viên trường
  • Lecture (n): Bài giảng
  • Professor (n): Giáo sư
  • Subject (n): Môn học
  • Credit (n): Tín chỉ
  • Syllabus (n): Giáo trình
  • Seminar (n): Hội thảo chuyên đề
  • Tutorial (n): Buổi học kèm
  • Major (n): Chuyên ngành
  • Faculty (n): Khoa
  • Assignment (n): Bài tập lớn
  • Deadline (n): Hạn chót
  • Presentation (n): Bài thuyết trình
  • Term paper (n): Bài luận kỳ
  • Midterm (n): Giữa kỳ
  • Final exam (n): Thi cuối kỳ
  • Extracurricular (adj): Ngoại khóa
  • Advisor (n): Cố vấn
  • Graduation (n): Tốt nghiệp

Hoạt động sinh viên (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề hoạt động sinh viên
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề hoạt động sinh viên
  • Club (n): Câu lạc bộ
  • Volunteer (n): Tình nguyện viên
  • Debate (n): Tranh luận
  • Event (n): Sự kiện
  • Committee (n): Ban tổ chức
  • Fundraising (n): Gây quỹ
  • Networking (n): Kết nối mạng lưới
  • Membership (n): Thành viên
  • Workshop (n): Hội thảo
  • Teamwork (n): Làm việc nhóm
  • Campaign (n): Chiến dịch
  • Competition (n): Cuộc thi
  • Leadership (n): Khả năng lãnh đạo
  • Internship (n): Thực tập
  • Conference (n): Hội nghị
  • Participant (n): Người tham gia
  • Certificate (n): Giấy chứng nhận
  • Collaboration (n): Hợp tác
  • Engagement (n): Tham gia
  • Motivation (n): Động lực

Cuộc sống cá nhân (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề cuộc sống cá nhân
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề cuộc sống cá nhân
  • Dormitory (n): Ký túc xá
  • Roommate (n): Bạn cùng phòng
  • Cafeteria (n): Nhà ăn
  • Self-study (n): Tự học
  • Library (n): Thư viện
  • Break (n): Giờ nghỉ
  • Scholarship (n): Học bổng
  • Budget (n): Ngân sách
  • Expense (n): Chi phí
  • Part-time job (n): Việc làm thêm
  • Savings (n): Tiền tiết kiệm
  • Loan (n): Khoản vay
  • Balance (n): Cân bằng
  • Stress (n): Căng thẳng
  • Independence (n): Sự độc lập
  • Socializing (v): Giao lưu
  • Hobby (n): Sở thích
  • Fitness (n): Thể hình
  • Counseling (n): Tư vấn
  • Laundry (n): Giặt đồ

Kỹ năng học tập (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề kỹ năng học tập
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề kỹ năng học tập
  • Note-taking (n): Ghi chú
  • Time management (n): Quản lý thời gian
  • Research (n): Nghiên cứu
  • Reading comprehension (n): Đọc hiểu
  • Critical thinking (n): Tư duy phản biện
  • Problem-solving (n): Giải quyết vấn đề
  • Essay (n): Bài luận
  • Report (n): Báo cáo
  • Revision (n): Ôn tập
  • Memorization (n): Ghi nhớ
  • Brainstorming (n): Động não
  • Summarize (v): Tóm tắt
  • Highlight (v): Làm nổi bật
  • Focus (v): Tập trung
  • Reference (n): Tài liệu tham khảo
  • Paraphrase (v): Diễn đạt lại
  • Plagiarism (n): Đạo văn
  • Outline (n): Dàn ý
  • Citation (n): Trích dẫn
  • Presentation skills (n): Kỹ năng thuyết trình

Giao tiếp và quan hệ (20 từ)

  • Communication (n): Giao tiếp
  • Discussion (n): Thảo luận
  • Argument (n): Tranh cãi
  • Respect (n): Sự tôn trọng
  • Politeness (n): Lịch sự
  • Negotiation (n): Đàm phán
  • Feedback (n): Phản hồi
  • Conflict (n): Xung đột
  • Agreement (n): Sự đồng thuận
  • Apology (n): Lời xin lỗi
  • Introduction (n): Sự giới thiệu
  • Friendship (n): Tình bạn
  • Network (n): Mạng lưới
  • Collaboration (n): Hợp tác
  • Empathy (n): Sự thấu cảm
  • Debate (n): Tranh luận
  • Relationship (n): Mối quan hệ
  • Support (n): Sự hỗ trợ
  • Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
  • Encouragement (n): Sự khuyến khích

Từ vựng tiếng Anh hay dùng cho sinh viên năm cuối

Học tập và nghiên cứu (20 từ)

  • Thesis (n): Luận văn
  • Dissertation (n): Luận án
  • Research (n): Nghiên cứu
  • Methodology (n): Phương pháp luận
  • Data collection (n): Thu thập dữ liệu
  • Analysis (n): Phân tích
  • Hypothesis (n): Giả thuyết
  • Findings (n): Kết quả nghiên cứu
  • Literature review (n): Tổng quan tài liệu
  • Abstract (n): Tóm tắt
  • Case study (n): Nghiên cứu tình huống
  • Academic journal (n): Tạp chí học thuật
  • Peer review (n): Đánh giá đồng nghiệp
  • Experiment (n): Thí nghiệm
  • Survey (n): Khảo sát
  • Citation (n): Trích dẫn
  • Referencing (v): Tham khảo
  • Plagiarism (n): Đạo văn
  • Submission (n): Nộp bài
  • Defense (n): Bảo vệ luận văn

Công việc và định hướng nghề nghiệp (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề công việc và định hướng nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề công việc và định hướng nghề nghiệp.
  • Resume (n): Sơ yếu lý lịch
  • CV (Curriculum Vitae) (n): Bản lý lịch
  • Cover letter (n): Thư xin việc
  • Internship (n): Thực tập
  • Job interview (n): Phỏng vấn xin việc
  • Networking (n): Kết nối mạng lưới
  • Career path (n): Lộ trình sự nghiệp
  • Employer (n): Nhà tuyển dụng
  • Employee (n): Nhân viên
  • Job vacancy (n): Vị trí tuyển dụng
  • Recruitment (n): Tuyển dụng
  • Soft skills (n): Kỹ năng mềm
  • Hard skills (n): Kỹ năng chuyên môn
  • Portfolio (n): Hồ sơ năng lực
  • Negotiation (n): Đàm phán
  • Work-life balance (n): Cân bằng công việc và cuộc sống
  • Promotion (n): Thăng tiến
  • Entrepreneurship (n): Khởi nghiệp
  • Job offer (n): Lời mời làm việc
  • Networking event (n): Sự kiện kết nối nghề nghiệp

Cuộc sống cá nhân (20 từ)

  • Graduation (n): Tốt nghiệp
  • Diploma (n): Bằng cấp
  • Bachelor’s degree (n): Bằng cử nhân
  • Ceremony (n): Lễ kỷ niệm
  • Independence (n): Sự độc lập
  • Loan repayment (n): Trả nợ vay
  • Budgeting (v): Lập ngân sách
  • Expense tracking (n): Theo dõi chi phí
  • Savings account (n): Tài khoản tiết kiệm
  • Renting (n): Thuê nhà
  • Relocation (n): Chuyển địa điểm sống
  • Socializing (v): Giao lưu
  • Stress management (n): Quản lý căng thẳng
  • Support system (n): Hệ thống hỗ trợ
  • Family expectations (n): Kỳ vọng của gia đình
  • Friendships (n): Tình bạn
  • Romantic relationships (n): Quan hệ tình cảm
  • Leisure (n): Thời gian rảnh
  • Well-being (n): Sự khỏe mạnh
  • Bucket list (n): Danh sách điều muốn làm

Kỹ năng và công cụ làm việc (20 từ)

  • Time management (n): Quản lý thời gian
  • Problem-solving (n): Giải quyết vấn đề
  • Critical thinking (n): Tư duy phản biện
  • Decision-making (n): Ra quyết định
  • Presentation skills (n): Kỹ năng thuyết trình
  • Leadership (n): Kỹ năng lãnh đạo
  • Teamwork (n): Làm việc nhóm
  • Collaboration tools (n): Công cụ cộng tác
  • Public speaking (n): Nói trước công chúng
  • Technical skills (n): Kỹ năng kỹ thuật
  • Organization skills (n): Kỹ năng tổ chức
  • Goal setting (n): Đặt mục tiêu
  • Productivity (n): Năng suất
  • Brainstorming (v): Động não
  • Communication (n): Giao tiếp
  • Email etiquette (n): Nghi thức email
  • Digital literacy (n): Hiểu biết kỹ thuật số
  • Prioritization (n): Sắp xếp ưu tiên
  • Adaptability (n): Sự thích nghi
  • Professionalism (n): Tính chuyên nghiệp1

Tương lai và định hướng (20 từ)

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề tương lai và định hướng công việc.
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên chủ đề tương lai và định hướng công việc.
  • Career goals (n): Mục tiêu sự nghiệp
  • Lifelong learning (n): Học tập suốt đời
  • Self-improvement (n): Tự cải thiện
  • Opportunity (n): Cơ hội
  • Ambition (n): Tham vọng
  • Vision (n): Tầm nhìn
  • Success (n): Thành công
  • Challenge (n): Thử thách
  • Failure (n): Thất bại
  • Resilience (n): Khả năng phục hồi
  • Determination (n): Sự quyết tâm
  • Passion (n): Đam mê
  • Risk-taking (n): Chấp nhận rủi ro
  • Innovation (n): Đổi mới
  • Networking opportunity (n): Cơ hội kết nối
  • Graduate program (n): Chương trình sau đại học
  • Further studies (n): Học cao hơn
  • Work abroad (n): Làm việc ở nước ngoài
  • Career switch (n): Chuyển đổi nghề nghiệp
  • Fulfillment (n): Sự hài lòng

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên sẽ trở nên hữu ích hơn khi được kết hợp với các mẫu câu một cách hiệu . Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như các tình huống học tập và công việc. Dưới đây là các mẫu câu cơ bản và nâng cao được thiết kế phù hợp với cuộc sống sinh viên.

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Mẫu câu cơ bản thường dùng

Những mẫu câu này rất phổ biến trong đời sống sinh viên, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống quen thuộc:

Hỏi và trả lời thông tin cơ bản:

  • “What’s your major?” (Bạn học ngành gì?)
  • “I’m majoring in Computer Science.” (Mình học ngành Khoa học Máy tính.)
  • “Where is the lecture hall?” (Giảng đường ở đâu vậy?)
  • “It’s on the second floor of the main building.” (Ở tầng hai của tòa nhà chính.)

Giao tiếp trong lớp học:

  • “When is the deadline for this assignment?” (Hạn nộp bài tập này là khi nào?)
  • “Could you explain this part of the lecture again?” (Thầy/cô có thể giải thích lại phần này trong bài giảng được không?)
  • “Can we work together on this group project?” (Chúng ta có thể làm việc nhóm cùng nhau trong dự án này không?)

Trong ký túc xá hoặc khi giao lưu bạn bè:

  • “Do you want to join our study group?” (Bạn có muốn tham gia nhóm học tập của chúng tôi không?)
  • “Let’s meet at the dormitory lounge tonight.” (Hãy gặp nhau ở sảnh ký túc xá tối nay nhé.)

Mẫu câu nâng cao hay áp dụng

Khi đã quen với tiếng Anh cơ bản, bạn nên học thêm các mẫu câu nâng cao để sử dụng trong những tình huống học thuật hoặc công việc.

Hỏi sâu về bài giảng hoặc tài liệu học thuật:

  • “Could you elaborate on the relationship between the two theories mentioned in the lecture?” (Thầy/cô có thể giải thích thêm về mối quan hệ giữa hai lý thuyết được đề cập trong bài giảng không?)
  • “I found this research paper intriguing; what’s your take on its methodology?” (Tôi thấy bài nghiên cứu này rất thú vị; bạn nghĩ sao về phương pháp nghiên cứu của nó?)

Viết email chuyên nghiệp:

  • “Dear Professor, I’m writing to seek clarification on the assignment requirements.” (Kính thưa thầy/cô, em viết email này để hỏi thêm về yêu cầu bài tập.)
  • “Thank you for your guidance during the group project. I’ve learned a lot from your feedback.” (Cảm ơn thầy/cô đã hướng dẫn trong dự án nhóm. Em đã học được rất nhiều từ những nhận xét của thầy/cô.)

Phỏng vấn thực tập hoặc tìm việc:

  • “How does this position align with the company’s long-term vision?” (Vị trí này phù hợp như thế nào với tầm nhìn dài hạn của công ty?)
  • “What are the key skills required for success in this internship?” (Những kỹ năng quan trọng nào cần thiết để thành công trong kỳ thực tập này?)

Các ngữ cảnh, chủ đề hay dùng từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên không chỉ giới hạn trong lớp học mà còn xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là các tình huống và cách ứng dụng từ vựng hiệu quả.

Trong lớp học và giảng đường

Các ngữ cảnh, chủ đề hay dùng các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên
Các ngữ cảnh, chủ đề hay dùng các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Trong môi trường học thuật, sinh viên thường phải giao tiếp với giảng viên, bạn bè hoặc thảo luận nhóm. Việc sử dụng từ vựng phù hợp không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng mà còn tạo ấn tượng tốt.

Tình huống phổ biến:

  • Hỏi bài giảng: “Could you clarify this part of the lecture?” (Thầy/cô có thể giải thích rõ hơn phần này trong bài giảng được không?)
  • Thảo luận nhóm: “Let’s divide the assignment into sections and work on it together.” (Hãy chia bài tập thành các phần và cùng làm nhé.)
  • Hỏi về lịch trình: “When is the deadline for the group project?” (Khi nào là hạn nộp bài tập nhóm?)

TATA English cung cấp giáo trình tập trung vào các từ vựng và mẫu câu thường dùng trong giảng đường, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Tham khảo thêm Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Trong ký túc xá hoặc khi giao lưu với bạn bè

Các ngữ cảnh, chủ đề hay dùng các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên
Các ngữ cảnh, chủ đề hay dùng các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên

Ký túc xá không chỉ là nơi sinh sống mà còn là không gian giao lưu, học hỏi và xây dựng mối quan hệ mới. Đây là môi trường lý tưởng để sử dụng tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tình huống phổ biến:

  • Giới thiệu bản thân: “Hi, I’m your new roommate. My name is Sarah.” (Chào, tôi là bạn cùng phòng mới của bạn. Tôi tên là Sarah.)
  • Lên kế hoạch hoạt động: “Let’s organize a movie night in the common room this weekend.” (Hãy tổ chức một buổi chiếu phim tại phòng sinh hoạt chung cuối tuần này nhé.)
  • Chia sẻ lịch học: “I have an early lecture tomorrow, so I need to sleep early.” (Ngày mai tôi có tiết học sớm nên cần ngủ sớm.)

Trong môi trường làm việc thực tập

Khi thực tập, bạn không chỉ cần vốn từ vựng chuyên môn mà còn phải sử dụng từ ngữ chính xác, chuyên nghiệp trong giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng.

Tình huống phổ biến:

  • Giao tiếp công việc: “Could you guide me through the company’s reporting system?” (Anh/chị có thể hướng dẫn tôi về hệ thống báo cáo của công ty được không?)
  • Viết email: “Please find attached my weekly progress report.” (Vui lòng xem báo cáo tiến độ hàng tuần của tôi trong file đính kèm.)
  • Thuyết trình: “This presentation highlights the key findings from my research project.” (Bài thuyết trình này nêu bật những phát hiện chính từ dự án nghiên cứu của tôi.)

Tại các sự kiện, hội chợ việc làm

Các sự kiện như hội thảo, hội chợ việc làm là cơ hội tuyệt vời để sinh viên học hỏi và mở rộng mạng lưới quan hệ. Việc sử dụng tiếng Anh lưu loát trong những sự kiện này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và các chuyên gia.

Tình huống phổ biến:

  • Hỏi thông tin: “Could you tell me more about the internship opportunities at your company?” (Anh/chị có thể cho tôi thêm thông tin về cơ hội thực tập tại công ty không?)
  • Giới thiệu bản thân: “Hi, I’m a senior majoring in Business Administration. I’m looking for internship opportunities in marketing.” (Chào, tôi là sinh viên năm cuối ngành Quản trị Kinh doanh và đang tìm kiếm cơ hội thực tập trong lĩnh vực marketing.)
  • Thảo luận chuyên môn: “How does your company approach sustainable development?” (Công ty anh/chị tiếp cận vấn đề phát triển bền vững như thế nào?)

Với các bài tập thực hành chi tiết trên website tự học thông minh Root Learning của TATA English, bạn sẽ thành thạo cách sử dụng từ vựng trong các tình huống chuyên nghiệp.

>>>  Tham khảo thêm Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viên TATA English đã tổng hợp giúp bạn kèm theo ngữ cảnh sử dụng chi tiết. Các bạn sinh viên hãy tham khảo và áp dụng thật hợp lý nhé, TATA English tin rằng nếu nắm vững những từ vựng này, các bạn sẽ giao tiếp bằng tiếng Anh tự tin hơn đấy.

Bài viết gần nhất

Thư viện

9 cách viết về cuộc sống sinh viên bằng tiếng Anh đơn giản nhất

Mục lụcTổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viênTừ vựng tiếng Anh hay dùng cho sinh viên năm nhất Cuộc sống học đường (20 từ)Hoạt động sinh...

Thư viện

Ngữ pháp tiếng Anh cho sinh viên và những điều cần biết

Mục lụcTổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viênTừ vựng tiếng Anh hay dùng cho sinh viên năm nhất Cuộc sống học đường (20 từ)Hoạt động sinh...

Thư viện

Tiếng Anh cho sinh viên đại học – Chìa khóa thành công trong học tập và sự nghiệp

Mục lụcTổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh về cuộc sống sinh viênTừ vựng tiếng Anh hay dùng cho sinh viên năm nhất Cuộc sống học đường (20 từ)Hoạt động sinh...