100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề mới nhất
Giao tiếp tiếng Anh – kỹ năng thiết yếu trong thời đại toàn cầu hóa, là chìa khóa giúp bạn mở ra các cánh cửa cơ hội mới và kết nối với bạn bè quốc tế. Nếu bạn muốn vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, hãy luyện tập sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Cùng Tata English khám phá 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề ở bài viết dưới đây nhé!
100 mẫu câu giao tiếp tiếp tiếng Anh theo chủ đề
Các mẫu câu bài viết đề cập được tổng hợp theo những chủ đề thông dụng nhất, bạn có thể sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp đồng thời tăng cường khả năng phản xạ nghe – nói tiếng Anh một cách hiệu quả.
Chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân là bước đầu tiên và rất quan trọng mỗi khi bắt đầu giao tiếp với người lạ. Bạn hãy thử sử dụng các mẫu câu dưới đây cho việc làm quen và nói chuyện với người khác.
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
Hello! how are you? | Xin chào! Bạn có khỏe không? |
Hi, I’m [Your Name]. Nice to meet you. | Chào, tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn. |
What’s your name? | Tên bạn là gì? |
My name is [Their name] | Where are you from? – Tên tôi là [Tên họ]. Bạn đến từ đâu? |
I’m from [Your Country]. How about you? | Tôi đến từ [Quốc gia của bạn]. Còn bạn thì sao? |
I live in [Their City]. Nice too meet you too. | Tôi đến từ [Quốc gia của họ]. Tôi cũng rất vui khi gặp bạn. |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi. |
I’m [Your age] years old | Tôi [Tuổi của bạn] tuổi. |
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
I’m a [Your occupation] | Tôi là [Nghề nghiệp của bạn]. |
Hello! how are you? | Xin chào! Bạn có khỏe không? |
Chủ đề hỏi đường
Bạn có thể sử dụng các câu dưới đây khi ở một nơi xa lạ mà không biết đường. Hãy học ngay để dùng khi cần hỏi đường nhé!
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
Excuse me, can you tell me how to get to [Place]? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [Địa điểm] không? |
Where is the nearest [Landmark]? | [Địa danh] gần nhất ở đâu? |
How far is it from here to [Place]? | Từ đây đến [Địa điểm] bao xa? |
Can I walk there or should I take a bus? | Tôi có thể đi bộ đến đó hay nên đi xe buýt? |
Is there a subway station nearby? | Có ga tàu điện ngầm nào gần đây không? |
Can you show me that place on the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
Is it within walking distance? | Có thể đi bộ đến đó được không? |
Are there any landmarks near [Place]? | Có địa danh nào gần [Địa điểm] không? |
How long will it take to get there by taxi? | Đi taxi đến đó mất bao lâu? |
Which bus should I take to get to [Place]? | Tôi nên đi xe buýt nào để đến [Địa điểm]? |
Chủ đề mua sắm
Tata English gửi đến bạn 10 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề mua sắm. Áp dụng ngay để có những trải nghiệm tốt khi đi mua sắm nào!
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
How much does this cost? | Cái này giá bao nhiêu? |
Do you have this in a different size/color? | Bạn có cái này với kích cỡ/màu sắc khác không? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? |
Is there a discount on this item? | Mặt hàng này có giảm giá không? |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Hello, I’d like to buy [The item] | Xin chào, tôi muốn mua [tên mặt hàng]. |
What size is this? | Cái này cỡ gì? |
What material is this made from? | Cái này làm từ chất liệu gì vậy? |
Can I get a receipt? | Tôi có thể lấy hóa đơn không? |
Can I get a discount? | Tôi có thể được giảm giá không? |
Chủ đề đặt phòng khách sạn
Mỗi khi bạn đi du lịch hay đi công tác xa thì không thể thiếu được việc đặt phòng khách sạn để nghỉ ngơi. Nếu bạn không biết nói gì, sử dụng ngay 10 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề đặt phòng này nhé!
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
I’d like to make a reservation for [number of people] people for [number of night] nights. | Tôi muốn đặt phòng cho [số người] người trong [số đêm] đêm. |
Do you have any rooms available from [check in day] to [check out day]? | Khách sạn có trống phòng từ [ngày nhận phòng] đến [ngày trả phòng] không? |
I’m interested in a room with [bed type] bed and [view]. | Tôi muốn đặt phòng có [loại giường] và [quang cảnh] |
What is the rate for a [room type] room? | Phòng [loại phòng] giá bao nhiêu? |
Can I see the room before I book it? | Tôi có thể xem phòng trước khi đặt không? |
I’d like to check in to my room. | Tôi muốn nhận phòng. |
Can I leave my luggage here? | Tôi có thể để hành lý ở đây được không? |
I need an extra towel. | Tôi cần thêm khăn tắm |
Can you please send someone to fix the air conditioning? | Bạn có thể cho người đến sửa điều hòa giúp tôi được không? |
I had a wonderful stay at your hotel. | Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại khách sạn của bạn |
Chủ đề giao tiếp trong công việc:
Trong môi trường công sở, nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp, tăng cường khả năng phối hợp và nâng cao hiệu suất làm việc lên rất nhiều. Tham khảo ngay các mẫu câu giao tiếp công việc nhé!
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
I need to schedule a meeting with [Name]. | Tôi cần lên lịch một cuộc họp với [Tên]. |
Can we discuss this after lunch? | Chúng ta có thể thảo luận về việc này sau bữa trưa không? |
I’ll get back to you on that. | Tôi sẽ phản hồi lại bạn về việc đó. |
I’d like to discuss [topic discuss] with you. | Tôi muốn thảo luận về [chủ đề thảo luận] với bạn |
I’d appreciate it if you could [request]. | Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể [yêu cầu]. |
I’m not sure I agree with that. | Tôi không chắc tôi đồng ý với điều đó |
I would like to suggest that we [suggestion]. | Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta [đề xuất] |
I need [request] from you by [deadline]. | Tôi cần [yêu cầu] từ bạn trước [thời hạn].) |
I see your point, but I have a different perspective. | Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi có một cách nhìn nhận khác. |
Thank you for your cooperation. | Cảm ơn bạn sự hợp tác của bạn |